Cô Đào Hạnh giới thiệu chi tiết về kỳ thi HSK phiên bản mới nhất cho các học viên tham khảo, thông tin hữu ích về CƠ CHẾ TÍNH ĐIỂM ĐỖ HSK, ĐỊA ĐIỂM THI Ở ĐÂU, CẤU TRÚC ĐỀ THI HSK, Từ vựng HSK
Một số thông tin về kỳ thi HSK mới
I) VỀ CẤP ĐỘ THI:
HỌC TIẾNG TRUNG CÔ ĐÀO HẠNH - ĐĂNG KÝ HỌC : 0978.020.636
笔试 Thi viết
|
口试 Thi nói
|
HSK(六级)HSK cấp 6
|
HSK(高级)HSK (Cao cấp)
|
HSK(五级)HSK cấp 5
|
|
HSK(四级)HSK cấp 4
|
HSK(中级)HSK (Trung cấp)
|
HSK(三级)HSK cấp 3
|
|
HSK(二级)HSK cấp 2
|
HSK(初级)HSK (Sơ cấp)
|
HSK(一级)HSK cấp 1
|
新HSK
|
词汇量
|
HSK cũ
Cấp độ |
国际汉语
|
欧洲语言框架(CEF)
|
HSK mới
|
Lượng từ mới
|
能力标准
|
Hệ thống tham khảo chung ngôn ngữ châu Âu (CEF)
|
|
|
|
Tiêu chuẩn năng lực Hán nhữ Quốc tế
|
|
|
HSK(六级)
|
5000及以上
|
Cấp 10 - Cấp 11
|
五级 Cấp 5
|
C2
|
HSK cấp 6
|
5000 từ trở lên
|
|||
HSK(五级)
|
2500
|
Cấp 9 - Cấp 10
|
五级 Cấp 5
|
C1
|
HSK cấp 5
|
2500 từ
|
|||
HSK(四级)
|
1200
|
Cấp 7 - Cấp 8
|
四级 Cấp 4
|
B2
|
HSK cấp 4
|
1200 từ
|
|||
HSK(三级)
|
600
|
Cấp 6 - Cấp 7
|
三级 Cấp 3
|
B1
|
HSK cấp 3
|
600 từ
|
|||
HSK(二级)
|
300
|
Cấp 4 - Cấp 5
|
二级 Cấp 2
|
A2
|
HSK cấp 2
|
300 từ
|
|||
HSK(一级)
|
150
|
Cấp 3 - Cấp 4
|
一级 Cấp 1
|
A1
|
HSK cấp 1
|
150 từ
|
CẤU TRÚC ĐỀ THI (CẤP 3)
|
|||||
STT
|
Phần thi
|
Phần thi nhỏ
|
Số lượng câu
|
Điểm
|
Thời gian
|
1
|
听力
|
第一部分
|
10
|
100 điểm
|
35 phút
|
2
|
第二部分
|
10
|
|||
3
|
第三部分
|
10
|
|||
4
|
第四部分
|
10
|
|||
5
|
阅读
|
第一部分
|
10
|
100 điểm
|
25 phút
|
6
|
第二部分
|
10
|
|||
7
|
第三部分
|
10
|
|||
8
|
书写
|
第一部分
|
5
|
100 điểm
|
15 phút
|
9
|
第二部分
|
5
|
|||
Tổng
|
80
|
300 điểm
|
75 phút
|
Cơ chế chấm điểm HSK4,5,6
Kĩ năng |
Tổng điểm |
Số câu |
Điểm 1 câu |
|
HSK 4 |
Nghe |
100 |
45 |
100/45=2,2 điểm |
Đọc |
100 |
40 |
100/40=2,5 điểm |
|
Viết |
60 |
10 câu đầu |
6 điểm |
|
40 |
5 câu tiếp |
8 điểm |
||
HSK 5 |
Nghe |
100 |
45 |
100/45= 2,2 điểm |
Đọc |
100 |
45 |
100/45= 2,2 điểm |
|
Viết |
40 |
8 |
5 điểm |
|
60 |
2 |
30 điểm |
||
HSK 6 |
Nghe |
100 |
50 |
2 điểm |
Đọc |
100 |
50 |
2 điểm |
|
Viết |
100 |
1 |
100 điểm |